Có 2 kết quả:

含蓄 hán xù ㄏㄢˊ ㄒㄩˋ涵蓄 hán xù ㄏㄢˊ ㄒㄩˋ

1/2

hán xù ㄏㄢˊ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hàm súc

Từ điển Trung-Anh

(1) to contain
(2) to hold
(3) (of a person or style etc) reserved
(4) restrained
(5) (of words, writings) full of hidden meaning
(6) implicit
(7) veiled (criticism)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

hán xù ㄏㄢˊ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hàm súc

Từ điển Trung-Anh

variant of 含蓄[han2 xu4]

Bình luận 0