Có 2 kết quả:
含蓄 hán xù ㄏㄢˊ ㄒㄩˋ • 涵蓄 hán xù ㄏㄢˊ ㄒㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hàm súc
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to hold
(3) (of a person or style etc) reserved
(4) restrained
(5) (of words, writings) full of hidden meaning
(6) implicit
(7) veiled (criticism)
(2) to hold
(3) (of a person or style etc) reserved
(4) restrained
(5) (of words, writings) full of hidden meaning
(6) implicit
(7) veiled (criticism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hàm súc
Từ điển Trung-Anh
variant of 含蓄[han2 xu4]
Bình luận 0